Có 2 kết quả:
分装 fēn zhuāng ㄈㄣ ㄓㄨㄤ • 分裝 fēn zhuāng ㄈㄣ ㄓㄨㄤ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide into portions
(2) to package in smaller quantities
(3) to separate into loads
(2) to package in smaller quantities
(3) to separate into loads
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to divide into portions
(2) to package in smaller quantities
(3) to separate into loads
(2) to package in smaller quantities
(3) to separate into loads
Bình luận 0