Có 2 kết quả:

分装 fēn zhuāng ㄈㄣ ㄓㄨㄤ分裝 fēn zhuāng ㄈㄣ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide into portions
(2) to package in smaller quantities
(3) to separate into loads

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to divide into portions
(2) to package in smaller quantities
(3) to separate into loads

Bình luận 0